Có 2 kết quả:
質點 zhì diǎn ㄓˋ ㄉㄧㄢˇ • 质点 zhì diǎn ㄓˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điểm rất nhỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) point mass
(2) particle
(2) particle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
điểm rất nhỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) point mass
(2) particle
(2) particle
Bình luận 0