Có 2 kết quả:

質點 zhì diǎn ㄓˋ ㄉㄧㄢˇ质点 zhì diǎn ㄓˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

điểm rất nhỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) point mass
(2) particle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điểm rất nhỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) point mass
(2) particle

Bình luận 0